Giải đấu

Bảng xếp hạng World Cup Nữ hôm nay

Bán kết
participant
Bồ Đào Nha Nữ
2
participant
Bỉ Nữ
1
?
participant
Iceland Nữ
participant
Scotland Nữ
1
participant
Áo Nữ
0
?
participant
Ireland Nữ
participant
Thụy Sĩ Nữ
?
participant
Wales Nữ
1
participant
Bosnia & Herzegovina Nữ
0
Chung kết
participant
Bồ Đào Nha Nữ
4
participant
Iceland Nữ
1
participant
Scotland Nữ
0
participant
Ireland Nữ
1
participant
Thụy Sĩ Nữ
2
participant
Wales Nữ
1
Bán kết
participant
Bồ Đào Nha Nữ
?
participant
Cameroon Nữ
2
participant
Thái Lan Nữ
0
participant
Chilê Nữ
?
participant
Senegal Nữ
0
participant
Haiti Nữ
4
participant
Đài Loan TQ Nữ
2
participant
Paraguay Nữ
3
participant
Papua New Guinea Nữ
0
participant
Panama Nữ
2
Chung kết
participant
Bồ Đào Nha Nữ
2
participant
Cameroon Nữ
1
participant
Chilê Nữ
1
participant
Haiti Nữ
2
participant
Paraguay Nữ
0
participant
Panama Nữ
1
Vòng 1/8
participant
Thụy Sĩ Nữ
1
participant
Tây Ban Nha Nữ
5
participant
Hà Lan Nữ
2
participant
Nam Phi Nữ
0
participant
Nhật Bản Nữ
3
participant
Na Uy Nữ
1
participant
Thụy Điển Nữ
1
participant
Mỹ Nữ
0
participant
Úc Nữ
2
participant
Đan Mạch Nữ
0
participant
Pháp Nữ
4
participant
Ma Rốc Nữ
0
participant
Anh Nữ
1
participant
Nigeria Nữ
0
participant
Colombia Nữ
1
participant
Jamaica Nữ
0
Tứ kết
participant
Tây Ban Nha Nữ
2
participant
Hà Lan Nữ
1
participant
Nhật Bản Nữ
1
participant
Thụy Điển Nữ
2
participant
Úc Nữ
1
participant
Pháp Nữ
0
participant
Anh Nữ
2
participant
Colombia Nữ
1
Bán kết
participant
Tây Ban Nha Nữ
2
participant
Thụy Điển Nữ
1
participant
Úc Nữ
1
participant
Anh Nữ
3
Chung kết
participant
Tây Ban Nha Nữ
1
participant
Anh Nữ
0
Hạng 3
participant
Thụy Điển Nữ
2
participant
Úc Nữ
0
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Thụy Điển Nữ 8 7 1 0 32 2 30 22
2 Ireland Nữ 8 5 2 1 26 4 22 17
3 Phần Lan Nữ 8 3 1 4 14 12 2 10
4 Slovakia Nữ 8 2 2 4 9 9 0 8
5 Georgia Nữ 8 0 0 8 0 54 -54 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Tây Ban Nha Nữ 8 8 0 0 53 0 53 24
2 Scotland Nữ 8 5 1 2 22 13 9 16
3 Ukraine Nữ 8 3 1 4 12 20 -8 10
4 Hungary Nữ 8 3 0 5 19 19 0 9
5 Quần đảo Faroe Nữ 8 0 0 8 2 56 -54 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Hà Lan Nữ 8 6 2 0 31 3 28 20
2 Iceland Nữ 8 6 0 2 25 3 22 18
3 Cộng hòa Séc Nữ 8 3 2 3 25 10 15 11
4 Belarus Nữ 8 2 1 5 7 26 -19 7
5 Đảo Síp Nữ 8 0 1 7 2 48 -46 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng D TR T H B BT BB HS Đ
1 Anh Nữ 10 10 0 0 80 0 80 30
2 Áo Nữ 10 7 1 2 50 7 43 22
3 Bắc Ireland Nữ 10 6 1 3 36 16 20 19
4 Luxembourg Nữ 10 3 0 7 9 45 -36 9
5 Bắc Macedonia Nữ 10 2 0 8 10 62 -52 6
6 Latvia Nữ 10 1 0 9 8 63 -55 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng E TR T H B BT BB HS Đ
1 Đan Mạch Nữ 8 8 0 0 40 2 38 24
2 Bosnia & Herzegovina Nữ 8 3 2 3 9 17 -8 11
3 Montenegro Nữ 8 3 0 5 9 17 -8 9
4 Azerbaijan Nữ 8 2 1 5 5 16 -11 7
5 Malta Nữ 8 2 1 5 6 17 -11 7
6 Nga Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng F TR T H B BT BB HS Đ
1 Na Uy Nữ 10 9 1 0 47 2 45 28
2 Bỉ Nữ 10 7 1 2 56 7 49 22
3 Ba Lan Nữ 10 6 2 2 28 9 19 20
4 Albania Nữ 10 3 1 6 14 30 -16 10
5 Kosovo Nữ 10 2 1 7 8 35 -27 7
6 Armenia Nữ 10 0 0 10 1 71 -70 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng G TR T H B BT BB HS Đ
1 Ý Nữ 10 9 0 1 40 2 38 27
2 Thụy Sĩ Nữ 10 8 1 1 44 4 40 25
3 Romania Nữ 10 6 1 3 21 11 10 19
4 Croatia Nữ 10 3 1 6 6 18 -12 10
5 Lithuania Nữ 10 1 2 7 7 35 -28 5
6 Moldova Nữ 10 0 1 9 1 49 -48 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng H TR T H B BT BB HS Đ
1 Đức Nữ 10 9 0 1 47 5 42 27
2 Bồ Đào Nha Nữ 10 7 1 2 26 9 17 22
3 Serbia Nữ 10 7 0 3 26 14 12 21
4 Thổ Nhĩ Kỳ Nữ 10 3 1 6 9 26 -17 10
5 Israel Nữ 10 3 0 7 7 25 -18 9
6 Bulgaria Nữ 10 0 0 10 1 37 -36 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng I TR T H B BT BB HS Đ
1 Pháp Nữ 10 10 0 0 54 4 50 30
2 Wales Nữ 10 6 2 2 22 5 17 20
3 Slovenia Nữ 10 5 3 2 21 6 15 18
4 Hy Lạp Nữ 10 4 1 5 12 28 -16 13
5 Estonia Nữ 10 2 0 8 7 43 -36 6
6 Kazakhstan Nữ 10 0 0 10 4 34 -30 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
BXH các đội đứng thứ 2 TR T H B BT BB HS Đ
1 Thụy Sĩ Nữ 8 6 1 1 23 4 19 19
2 Iceland Nữ 8 6 0 2 25 3 22 18
3 Ireland Nữ 8 5 2 1 26 4 22 17
4 Áo Nữ 8 5 1 2 34 6 28 16
5 Bỉ Nữ 8 5 1 2 30 7 23 16
6 Scotland Nữ 8 5 1 2 22 13 9 16
7 Bồ Đào Nha Nữ 8 5 1 2 18 9 9 16
8 Wales Nữ 8 4 2 2 13 5 8 14
9 Bosnia & Herzegovina Nữ 8 3 2 3 9 17 -8 11
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Thụy Sĩ Nữ 3 1 2 0 2 0 2 5
2 Na Uy Nữ 3 1 1 1 6 1 5 4
3 New Zealand Nữ 3 1 1 1 1 1 0 4
4 Philippines Nữ 3 1 0 2 1 8 -7 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Úc Nữ 3 2 0 1 7 3 4 6
2 Nigeria Nữ 3 1 2 0 3 2 1 5
3 Canada Nữ 3 1 1 1 2 5 -3 4
4 Ireland Nữ 3 0 1 2 1 3 -2 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Nhật Bản Nữ 3 3 0 0 11 0 11 9
2 Tây Ban Nha Nữ 3 2 0 1 8 4 4 6
3 Zambia Nữ 3 1 0 2 3 11 -8 3
4 Costa Rica Nữ 3 0 0 3 1 8 -7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng D TR T H B BT BB HS Đ
1 Anh Nữ 3 3 0 0 8 1 7 9
2 Đan Mạch Nữ 3 2 0 1 3 1 2 6
3 Trung Quốc Nữ 3 1 0 2 2 7 -5 3
4 Haiti Nữ 3 0 0 3 0 4 -4 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng E TR T H B BT BB HS Đ
1 Hà Lan Nữ 3 2 1 0 9 1 8 7
2 Mỹ Nữ 3 1 2 0 4 1 3 5
3 Bồ Đào Nha Nữ 3 1 1 1 2 1 1 4
4 Việt Nam Nữ 3 0 0 3 0 12 -12 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng F TR T H B BT BB HS Đ
1 Pháp Nữ 3 2 1 0 8 4 4 7
2 Jamaica Nữ 3 1 2 0 1 0 1 5
3 Brazil Nữ 3 1 1 1 5 2 3 4
4 Panama Nữ 3 0 0 3 3 11 -8 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng G TR T H B BT BB HS Đ
1 Thụy Điển Nữ 3 3 0 0 9 1 8 9
2 Nam Phi Nữ 3 1 1 1 6 6 0 4
3 Ý Nữ 3 1 0 2 3 8 -5 3
4 Argentina Nữ 3 0 1 2 2 5 -3 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng H TR T H B BT BB HS Đ
1 Colombia Nữ 3 2 0 1 4 2 2 6
2 Ma Rốc Nữ 3 2 0 1 2 6 -4 6
3 Đức Nữ 3 1 1 1 8 3 5 4
4 Hàn Quốc Nữ 3 0 1 2 1 4 -3 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.