Giải đấu

-
Serie D - Group H
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bảng xếp hạng Serie D - Group H hôm nay
Bán kết

Nocerina
4

Citta di Fasano
2

Martina Calcio
2

Fidelis Andria
2
Chung kết

Nocerina
2

Martina Calcio
1
Bán kết

Livorno
2
4

Bra
1
1

Siracusa
3
2

Ospitaletto
2
0
Chung kết

Livorno
2

Siracusa
1
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
34 | 21 | 11 | 2 | 72 | 30 | 42 | 74 |
2
![]() |
34 | 20 | 10 | 4 | 64 | 27 | 37 | 70 |
3
![]() |
34 | 17 | 11 | 6 | 48 | 28 | 20 | 62 |
4
![]() |
34 | 16 | 9 | 9 | 41 | 29 | 12 | 57 |
5
![]() |
34 | 13 | 11 | 10 | 45 | 32 | 13 | 50 |
6
![]() |
34 | 12 | 13 | 9 | 51 | 47 | 4 | 49 |
7
![]() |
34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 34 | 7 | 47 |
8
![]() |
34 | 13 | 8 | 13 | 47 | 45 | 2 | 47 |
9
![]() |
34 | 11 | 12 | 11 | 39 | 45 | -6 | 45 |
10
![]() |
34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 |
11
![]() |
34 | 11 | 9 | 14 | 43 | 46 | -3 | 42 |
12
![]() |
34 | 11 | 8 | 15 | 28 | 34 | -6 | 41 |
13
![]() |
34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 50 | -13 | 41 |
14
![]() |
34 | 10 | 7 | 17 | 33 | 51 | -18 | 37 |
15
![]() |
34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 51 | -18 | 35 |
16
![]() |
34 | 9 | 0 | 25 | 44 | 43 | 1 | 27 |
17
![]() |
34 | 6 | 8 | 20 | 35 | 69 | -34 | 26 |
18
![]() |
34 | 3 | 11 | 20 | 26 | 62 | -36 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group H (Play Offs: )
- Serie D - Group H (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Brindisi: -14 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Winners stage (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Winners stage (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Winners stage (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Winners stage (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.