
-
Vukovar 1991
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Vukovar 1991 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |