
-
Trofense
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Trofense 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
24.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.12.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.12.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.11.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.12.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.11.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
24.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.12.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |