
-
CA Mitre
-
Khu vực:
Chuyển nhượng CA Mitre 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
27.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
26.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
26.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |