Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 14 | 68:13 | 43 |
2
![]() |
15 | 10 | 48:16 | 33 |
3
![]() |
16 | 9 | 27:24 | 28 |
4
![]() |
15 | 8 | 24:24 | 26 |
5
![]() |
16 | 7 | 42:35 | 24 |
6
![]() |
16 | 6 | 34:28 | 22 |
7
![]() |
16 | 6 | 35:37 | 20 |
8
![]() |
15 | 5 | 28:36 | 16 |
9
![]() |
16 | 1 | 12:61 | 6 |
10
![]() |
15 | 1 | 18:62 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.