Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
10 | 5 | 19:16 | 42 |
6
![]() |
10 | 5 | 14:13 | 38 |
7
![]() |
10 | 6 | 29:22 | 36 |
8
![]() |
10 | 5 | 20:16 | 36 |
9
![]() |
10 | 5 | 18:10 | 34 |
10
![]() |
10 | 0 | 6:29 | 6 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Petrolul 2: +26 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Paulesti: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- ACS FC Dinamo Bucuresti: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- FC Pucioasa: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Moreni: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sport Team: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)