Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Minerul Lupeni 9 5 19:8 49
2 Politehnica Timisoara 9 4 12:8 48
3 Ghiroda & Giarmata Vii 9 3 8:20 42
4 Progresul Pecica 9 2 10:13 39
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Minerul Lupeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu) Minerul Lupeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Politehnica Timisoara: +34 điểm (Theo quy định của giải đấu) Politehnica Timisoara: +34 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Ghiroda & Giarmata Vii: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu) Ghiroda & Giarmata Vii: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Progresul Pecica: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu) Progresul Pecica: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Peciu Nou 10 4 18:11 44
6 Baile Felix 10 5 11:8 43
7 Timisul Sag 10 5 16:11 37
8 Viitorul Arad 10 4 12:18 32
9 Teuz Cermei 10 3 21:19 31
10 Avantul Periam 10 3 9:20 20
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Peciu Nou: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Peciu Nou: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Baile Felix: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu) Baile Felix: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Timisul Sag: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Timisul Sag: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Viitorul Arad: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu) Viitorul Arad: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Teuz Cermei: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Teuz Cermei: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Avantul Periam: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu) Avantul Periam: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)