Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 10 | 31:13 | 36 |
2
![]() |
16 | 8 | 27:15 | 30 |
3
![]() |
16 | 8 | 26:15 | 30 |
4
![]() |
16 | 9 | 24:17 | 30 |
5
![]() |
16 | 8 | 23:19 | 30 |
6
![]() |
16 | 9 | 32:14 | 29 |
7
![]() |
16 | 8 | 32:18 | 27 |
8
![]() |
15 | 5 | 12:16 | 18 |
9
![]() |
15 | 4 | 19:23 | 17 |
10
![]() |
15 | 4 | 15:25 | 17 |
11
![]() |
16 | 4 | 18:21 | 16 |
12
![]() |
16 | 4 | 13:29 | 15 |
13
![]() |
15 | 4 | 16:18 | 14 |
14
![]() |
16 | 3 | 16:28 | 13 |
15
![]() |
15 | 3 | 10:25 | 12 |
16
![]() |
15 | 2 | 8:26 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Pro Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.