Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 15 | 31:2 | 46 |
2
![]() |
17 | 12 | 27:10 | 40 |
3
![]() |
16 | 10 | 24:12 | 33 |
4
![]() |
16 | 4 | 11:15 | 19 |
5
![]() |
17 | 3 | 11:14 | 17 |
6
![]() |
16 | 4 | 12:19 | 17 |
7
![]() |
16 | 5 | 15:26 | 17 |
8
![]() |
17 | 3 | 11:13 | 16 |
9
![]() |
16 | 2 | 9:15 | 14 |
10
![]() |
16 | 2 | 6:16 | 13 |
11
![]() |
17 | 3 | 14:29 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.