Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 11 | 35:9 | 38 |
2
![]() |
16 | 9 | 33:18 | 31 |
3
![]() |
16 | 6 | 26:20 | 26 |
4
![]() |
16 | 8 | 23:24 | 26 |
5
![]() |
16 | 7 | 27:28 | 24 |
6
![]() |
16 | 6 | 32:25 | 23 |
7
![]() |
16 | 6 | 27:25 | 22 |
8
![]() |
16 | 6 | 21:20 | 22 |
9
![]() |
16 | 6 | 21:26 | 22 |
10
![]() |
16 | 6 | 25:20 | 21 |
11
![]() |
16 | 6 | 26:35 | 20 |
12
![]() |
16 | 4 | 25:25 | 18 |
13
![]() |
16 | 4 | 19:25 | 17 |
14
![]() |
16 | 3 | 21:30 | 15 |
15
![]() |
16 | 2 | 17:38 | 11 |
16
![]() |
16 | 1 | 19:29 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eliteserien
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng - Play Offs: )
- OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Raufoss: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)