Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Gloria Bistrita 9 6 11:8 62
2 Unirea Alba-Iulia 9 4 11:8 55
3 Univ. din Alba Iulia 9 4 7:7 52
4 ACS Medias 9 2 8:14 34
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Gloria Bistrita: +43 điểm (Theo quy định của giải đấu) Gloria Bistrita: +43 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Unirea Alba-Iulia: +41 điểm (Theo quy định của giải đấu) Unirea Alba-Iulia: +41 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Univ. din Alba Iulia: +39 điểm (Theo quy định của giải đấu) Univ. din Alba Iulia: +39 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • ACS Medias: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu) ACS Medias: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Targu Mures 1898 10 6 17:6 45
6 Metalurgistul Cugir 10 5 20:11 35
7 Blaj 10 3 11:12 34
8 Unirea Dej 10 4 8:8 32
9 Avantul Reghin 10 3 12:14 26
10 Codlea 10 1 3:20 9
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Targu Mures 1898: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu) Targu Mures 1898: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Metalurgistul Cugir: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu) Metalurgistul Cugir: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Blaj: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu) Blaj: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Unirea Dej: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Unirea Dej: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Avantul Reghin: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu) Avantul Reghin: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Codlea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Codlea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)