Cùng nằm trong phân khúc SUV phổ thông tầm giá hơn 1 tỷ đồng tại Việt Nam, Skoda Karoq 2025 và Honda CR-V đều được đánh giá cao về khả năng vận hành. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại thể hiện thế mạnh riêng về thiết kế, trang bị tiện nghi và trải nghiệm sử dụng.
Giá bán và xuất xứ: Karoq mang chất châu Âu, CR-V thiên về thực dụng
Mẫu xe | Skoda Karoq Sportline | Honda CR-V L |
---|---|---|
Giá niêm yết | 1,129 tỷ đồng | 1,099 tỷ đồng |
Xuất xứ | Nhập khẩu từ CH Séc | Nhập khẩu từ Thái Lan |

Dù mức giá chênh lệch không nhiều, Karoq vẫn tạo được ấn tượng với hình ảnh xe châu Âu – yếu tố giúp nâng tầm nhận diện thương hiệu và kỳ vọng về chất lượng hoàn thiện.
Kích thước và không gian: CR-V rộng hơn, phù hợp gia đình
Thông số | Skoda Karoq Sportline | Honda CR-V L |
---|---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.390 x 1.841 x 1.603 | 4.691 x 1.866 x 1.691 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.638 | 2.701 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 164 | 198 |
Số chỗ ngồi | 5 | 7 |

Với lợi thế kích thước lớn và khoảng sáng gầm cao hơn, CR-V cho phép bố trí 3 hàng ghế, phù hợp với các gia đình đông người và nhu cầu di chuyển đa dạng địa hình.
Trang bị ngoại thất: Karoq thể thao, CR-V thực dụng
Trang bị | Skoda Karoq Sportline | Honda CR-V L |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED ma trận thông minh | LED thông thường |
Đèn sương mù | Không | Có |
Mâm xe | 19 inch | 18 inch |
Cốp điện rảnh tay | Có | Có |

Karoq nổi bật với cụm đèn LED ma trận hiện đại và mâm xe lớn mang phong cách thể thao. Trong khi đó, CR-V bổ sung đèn sương mù – chi tiết hữu dụng trong điều kiện thời tiết xấu.
Tiện nghi nội thất: Karoq cao cấp, CR-V linh hoạt
Trang bị | Skoda Karoq Sportline | Honda CR-V L |
---|---|---|
Ghế lái/chỉnh điện | 12 hướng, nhớ 3 vị trí | 8 hướng |
Ghế phụ/chỉnh điện | 12 hướng | 4 hướng |
Màn hình trung tâm | 8 inch | 9 inch |
Cụm đồng hồ sau vô-lăng | 10,25 inch full digital | 7 inch + analog |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Canton | 8 loa thường |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Không |
Đề nổ từ xa | Không | Có |
Sạc không dây | Có | Có |

Không gian nội thất của Karoq mang hơi hướng xe châu Âu với nhiều chi tiết cao cấp. CR-V tuy kém sang trọng hơn nhưng lại có cấu hình 7 chỗ và đề nổ từ xa tiện lợi.

Khả năng vận hành: CR-V mạnh hơn, Karoq tinh chỉnh hơn
Thông số kỹ thuật | Skoda Karoq Sportline | Honda CR-V L |
---|---|---|
Động cơ | 1.4L tăng áp | 1.5L tăng áp |
Công suất cực đại (hp) | 158 | 188 |
Mô-men xoắn (Nm) | 250 | 240 |
Hộp số | Tự động 8 cấp | CVT |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn | Liên kết đa điểm |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
CR-V nhỉnh hơn về công suất và trang bị hệ thống treo sau đa điểm, đem lại cảm giác lái mượt mà hơn.Tuy nhiên, Karoq có hộp số 8 cấp, phù hợp với người yêu thích cảm giác lái "thật tay" và tinh chỉnh chi tiết hơn.

Công nghệ an toàn: CR-V toàn diện, Karoq hỗ trợ đỗ xe tốt
Trang bị an toàn | Skoda Karoq Sportline | Honda CR-V L |
---|---|---|
Cảnh báo điểm mù & cắt ngang | Có | Không |
Camera điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn & giữ làn | Không | Có |
Tự động đỗ xe | Có | Không |
Camera 360 độ | Có | Có |
Cảm biến va chạm | 12 cảm biến trước/sau | 4 cảm biến sau |
Túi khí | 7 | 8 |

CR-V tỏ ra vượt trội nhờ gói an toàn Honda Sensing, tích hợp đầy đủ các công nghệ hỗ trợ người lái. Trong khi đó, Karoq tập trung vào khả năng hỗ trợ đỗ xe và quan sát toàn cảnh.
Kết luận
Skoda Karoq 2025 phù hợp với những ai tìm kiếm sự tinh tế trong thiết kế châu Âu, đề cao trải nghiệm lái và tiện nghi nội thất cao cấp trong một chiếc SUV 5 chỗ.
Honda CR-V ngược lại là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần không gian rộng rãi, tiện nghi sử dụng hàng ngày và gói an toàn toàn diện trong tầm giá.
Với mức ngân sách khoảng 1,1 tỷ đồng, cả hai mẫu xe đều mang lại giá trị tương xứng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân về thiết kế, tiện ích và mục đích sử dụng.