
-
Sheffield Wed
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Sheffield Wed 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
28.03.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
13.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
26.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
09.12.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
26.11.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.08.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
26.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.03.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
13.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
13.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.12.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
26.11.2024 |
Cho mượn
|
![]() |