XSCT - KQXSCT - SXCT - ✅ Kết quả xổ số đài Cần thơ hôm nay, hôm qua - XSCTHO - XSCTH tuần trước, tuần rồi. Xemcoi Xổ số kiến thiết Cần Thơ (XSMN CT, XSKTCT) thứ 4 hàng tuần
xổ số miền nam chủnhật tuần rồi
xổ số hôm nay miềnbắc hôm nay
xổ số xổ số đắklắk
xskt miền trung homnay
quay xsmb truc tiep hom nay
xs chu nhat tuan truoc
số miền nam thứ năm hàng tuần
giải đăc biêt tuần
kết quả xổ số miền bắc theo tháng
KQXSMT thứ 4, XSMT thứ 4, XSMT t4, xem xổ số miền trung thứ 4 hàng tuần lúc 17h15 hàng ngày. Coi xổ số miền trung thứ tư tuần trước, SXMT thứ 4 nhanh và chính xác nhất.
mậu dần sinh năm bao nhiêu
kết quả xổ số miền bắc thứ 2
xs binh duong hang tuan
kết quả xổ số tỉnh long an
xổ số hà nội hom nay
Giải mã ý nghĩa giấc mơ mơ thấy đánh nhau bằng kiếm, Chiêm bao thấy đánh nhau bằng kiếm đánh con lô đề gì ngày hôm nay
ket qua so xo mien bac ngay
xo so truc tiep dongnai
bang dac biet theo thang
thong ke theo tong dac biet
tra cứu xổ số miền bắc
cap so lau ra nhat mien nam
thống kê giải đặcbiệt xsmb theo tháng
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 637368 | |||||||||||
Giải nhất | 563241 | |||||||||||
Giải nhì | 82588 | 419247 | ||||||||||
Giải ba | 835858 | 707232 | 788025 | |||||||||
879983 | 502596 | 718304 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
204962
487661
976294
239166
99219
187319
294811
|
753185
339284
514329
54173
959958
847386
695951
|
938387
851791
113761
789478
228892
273606
741747
|
G3 |
707301
153983
|
713821
585793
|
979903
930919
|
G2 |
806670
|
892907
|
750765
|
G1 |
102694
|
434485
|
409240
|
ĐB |
187589
|
472366
|
619649
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
206037
20608
40877
61275
619312
463152
258129
|
224392
619255
769679
662602
638728
854051
861506
|
G3 |
509894
184160
|
338065
105529
|
G2 |
921684
|
468822
|
G1 |
185798
|
966861
|
ĐB |
190850
|
857295
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |